Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6001 đến 6120 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trọi lỏi trọi trơn trọn trọn đời
trọn vẹn trọng trọng án trọng âm
trọng đãi trọng đông trọng đại trọng địa
trọng điểm trọng bệnh trọng dụng trọng hình
trọng hạ trọng hậu trọng lực trọng lực kế
trọng liên trọng lượng trọng nông trọng nhậm
trọng pháo trọng phạm trọng tài trọng tâm
trọng tải trọng tội trọng thần trọng thọ
trọng thể trọng thị trọng thu trọng thưởng
trọng thương trọng trách trọng trường trọng vọng
trọng xuân trọng yếu trỏ trỏi
trỏng trờ trờ trời trời đánh
trời đất trời bể trời biển trời già
trời giáng trời xanh trời ơi trờn
trờn trợn trợ trợ động từ trợ bào
trợ bút trợ cấp trợ chiến trợ dung
trợ giáo trợ giúp trợ lí trợ lực
trợ quản trợ tá trợ tế trợ từ
trợ thai trợ thì trợ thời trợ thủ
trợ tim trợn trợn trạo trợn trừng
trợt trợt lớt trụ trụ cột
trụ kế trụ sở trụ sinh trụ thạch
trụ trì trục trục béo trục cam
trục cán trục lợi trục lăn trục trặc
trục xuất trụi trụi lủi trụm
trụn trụng trụp trụt
trụy trụy lạc trụy thai trủ
trứ danh trứ tác trứng trứng điện
trứng cá trứng cuốc trứng gà trứng lộn
trứng nhện trứng nước trứng quốc trứng sam

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.